• BẢNG GIÁ

BẢNG GIÁ

Chủng loại phân loại đơn giá(vnđ/kg)
Phế liệu đồng Đồng cáp 200.000~300.000
Đồng đỏ 200.000~250.000
Đồng vàng 120.000~180.000
Mạt đồng vàng 120.000~180.000
Đồng cháy 120.000~200.000
Phế liệu sắt Sắt đặc 9.000~15.000
Sắt vụn  8.000~15.000
Sắt gỉ sét  8.000~12.000
Bazo sắt 9.000~12.000
 Bã sắt  6.000~6.5000
Sắt công trình 11.000~16.000
 Dây sắt thép  10.000~11.000
Phế liệu nhôm Nhôm loại 1(nhôm đặc nguyên chất,nhôm thanh,nhôm định hình) 45.000~70.000
Nhôm loại 2(hợp kim nhôm,nhôm thừa) 40.000~55.000
Nhôm loại 3(vụn nhôm,bazo nhôm,mạt nhôm) 30.000~40.000
bột nhôm 2.500
Nhôm dẻo 45.000~55.000
Nhôm máy 40.000~50.000
Phế liệu Inox Loại 201 15.000~25.000
Loại 304 30.000~55.000
Loại 316 50.000~70.000
Loại 430 10.000~20.000
Phế liệu kẽm Kẽm IN 50.000~65.000
Phế liệu hợp kim Mũi khoan,dao phay,dao chặt,bánh cán,khuôn hợp kim, 380.000~610.000
thiếc 180.000~680.000

Đã thêm vào giỏ hàng

Scroll